Từ vựng về đồ bếp
Dưới đây là các từ vựng về chủ đề đồ bếp sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ | lò vi sóng |
| shelf /ʃelf/ | cái kệ |
| teapot /ˈtiːpɒt/ | bình trà |
| table /ˈteɪbl/ | bàn |
| chair /tʃer/ | ghế |
| mug /mʌɡ/ | cái ca |
| glass /ɡlɑːs/ | thủy tinh, đồ dùng bằng thủy tinh nói chung |
| bowl /bəʊl/ | bát ô tô |
| plate /pleɪt/ | đĩa |
| refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | tủ lạnh |
| spoon /spuːn/ | cái thìa |
| fork /fɔːk/ | cái dĩa |
| toaster /ˈtəʊstə(r)/ | lò nướng bánh bằng điện |
| blender /ˈblendər/ | máy trộn, máy khuấy |
| coffee maker /ˈkɒfi meɪkə(r)/ | máy pha cà phê |
| chopsticks /ˈtʃɑːpstɪks/ | đũa |
| stove /stəʊv/ | bếp lò, lò sấy |
| cutting board /ˈkʌtɪŋ bɔːd/ | thớt |
| dishwasher /ˈdɪʃwɔːʃər/ | máy rửa bát đĩa |
| sink /sɪŋk/ | bồn rửa bát |